Internxt Giá

Internxt Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá INXT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
binance

Binance

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
okx

OKX

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bybit

Bybit

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
digifinex

DigiFinex

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bitrue

Bitrue

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bingx

BingX

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bitget

Bitget

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
deepcoin

Deepcoin

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bitmart

BitMart

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
cointiger

CoinTiger

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
whitebit

WhiteBIT

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
lbank

LBank

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
btse

BTSE

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
gate-io

Gate.io

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
htx

HTX

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
xt

XT.COM

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
upbit

Upbit

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
kucoin

KuCoin

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
mexc

MEXC

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
indoex

IndoEx

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
phemex

Phemex

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bitforex

BitForex

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
latoken

LATOKEN

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bibox

Bibox

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bithumb

Bithumb

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
poloniex

Poloniex

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
kraken

Kraken

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
p2b

P2B

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
dydx

dYdX

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
citex

CITEX

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bitmex

BitMEX

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
stormgain

StormGain

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
coinsbit

Coinsbit

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
tidex

Tidex

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
bitfinex

Bitfinex

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1410
$0.1410
HK$1.1042
0.1315

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của INXT sang USD là 1 INXT tương đương với $0.00003552 và mỗi USD có giá trị là 0.1410 Internxt. Vốn hóa thị trường là $174,490. Trong tuần qua, Internxt đã tăng 2.96%, với mức cao nhất là $0.1526 và mức thấp nhất là $0.1361. Trong tháng qua, Internxt đã tăng -19.43%, với mức giá cao nhất là $0.1782 và thấp nhất là $0.1213. Trong năm qua, Internxt đã tăng thêm -55.85%, với mức cao nhất là $0.3910 và mức thấp nhất là $0.0500. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million INXT đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.